Phân biệt giữa “Shelf Life” và “Expiry date”

Shelf Life và Expiry Date là hai khái niệm quen thuộc với người tiêu dùng, nhà sản xuất và nhà quản lý trong lĩnh vực thực phẩm và y tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và phân biệt được hai khái niệm này. Bài viết này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ vấn đề này.

Shelf Life và Expiry date là gì?

Shelf Life – hạn sử dụng của một sản phẩm là thời gian mà một sản phẩm có thể được bảo quản ở một điều kiện nhất định mà không làm giảm chất lượng hoặc tính năng của nó. Đây là một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý hàng hóa và sản phẩm, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Shelf Life được đánh giá và thử nghiệm thông qua các phương pháp khác nhau, đỉnh điểm là một ngày cụ thể được gọi là “ngày tốt nhất”. Ví dụ: thời hạn sử dụng của kem đánh răng là khoảng hai tháng.

Expiry date hay còn gọi là “ngày hết hạn,” là ngày cuối cùng mà sản phẩm được xác định là an toàn để sử dụng hoặc tiêu dùng. Nó thường là ngày cuối cùng mà sản phẩm có thể được bán ra hoặc sử dụng theo quy định. Expiry date được ghi trên bao bì của sản phẩm và phải tuân thủ theo các quy định của nhà nước. Ví dụ: Ngày hết hạn của kem đánh răng là 5 tháng 12.

Nói cách khác, Shelf Life là thời gian mà sản phẩm vẫn đảm bảo chất lượng, còn Expiry date là thời hạn mà sản phẩm vẫn đảm bảo an toàn.

So sánh giữa Shelf Life và expiry date

Shelf Life và Expiry date có một số điểm tương đồng và khác biệt. Điểm tương đồng là cả hai đều liên quan đến thời gian và chất lượng của sản phẩm. Điểm khác biệt giữa Shelf Life và Expiry date là Shelf Life thường dựa trên các tiêu chí cảm quan như màu sắc, mùi thơm, mùi vị và độ tươi, trong khi Expiry date thường dựa trên các tiêu chí khoa học như nồng độ, hoạt tính và độc tính. Ngoài ra, Shelf Life có thể thay đổi tùy theo điều kiện bảo quản, vận chuyển và tiêu thụ, trong khi Expiry date thường cố định và không thể thay đổi.

Shelf Life và Expiry date thường được ghi ở đâu và ghi như thế nào?

Có nhiều cách để ghi Shelf Life và expiry date, tùy thuộc vào loại sản phẩm và nhà sản xuất. Dưới đây là một số cách phổ biến:

–   Ghi theo dạng ngày/tháng/năm hoặc tháng/ngày/năm. Ví dụ: EXP 31/07/2022 hoặc EXP 07/31/2022 có nghĩa là sản phẩm này sử dụng đến ngày 31 tháng 7 năm 20222.

–   Ghi theo dạng tháng/năm/mã sản phẩm/ngày. Ví dụ: EXP 07/2022/1234/31 có nghĩa là sản phẩm này sử dụng đến ngày 31 tháng 7 năm 2022, mã sản phẩm là 12342.

–   Ghi theo dạng ký hiệu PAO (Period After Opening) với biểu tượng hình hộp mở và số tháng. Ví dụ: PAO 12M có nghĩa là sản phẩm này sử dụng được 12 tháng sau khi mở nắp.

Bạn có thể tìm thấy Shelf Life và expiry date trên các vị trí khác nhau trên bao bì, như mặt trước, mặt sau, đáy, nắp, nhãn, tem, v.v. Bạn nên kiểm tra kỹ Shelf Life và expiry date trước khi mua hoặc sử dụng sản phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe. 

Tầm quan trọng của Shelf Life và expiry date 

Shelf Life và Expiry date đều có tầm quan trọng đối với người tiêu dùng, nhà sản xuất và nhà quản lý. Đối với người tiêu dùng, Shelf Life và Expiry date giúp họ lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả, tránh lãng phí và gây hại cho sức khỏe. Đối với nhà sản xuất, Shelf Life và Expiry date giúp họ nâng cao chất lượng và uy tín của sản phẩm, tối ưu hóa quá trình sản xuất và bán hàng, giảm thiểu rủi ro pháp lý và bồi thường. Đối với nhà quản lý, Shelf Life và Expiry date giúp họ quy định và kiểm soát chất lượng của sản phẩm lưu hành trên thị trường, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nhà sản xuất, đảm bảo an ninh và an toàn thực phẩm và y tế.

Những giải pháp để kéo dài Shelf Life và expiry date

Để kéo dài Shelf Life và Expiry date của các sản phẩm, có nhiều biện pháp và giải pháp được áp dụng, bao gồm cả công nghệ sản xuất, bảo quản, vận chuyển và tiêu thụ. Công nghệ sản xuất bao gồm các phương pháp như chế biến nhiệt, lạnh, khô, lên men, chiếu xạ, sử dụng chất bảo quản, chất chống oxy hóa, chất khử trùng, chất ổn định, chất tăng cường vị. Công nghệ bảo quản bao gồm các phương pháp như đóng gói hút chân không, đóng gói khí thay thế, đóng gói thông minh, đóng gói chủ động, đóng gói sinh học, đóng gói ăn liền. Công nghệ vận chuyển bao gồm các phương pháp như sử dụng xe tải, tàu, máy bay, xe máy, xe đạp, xe điện, xe kéo, xe đẩy, xe lăn, xe cộ. Công nghệ tiêu thụ bao gồm các phương pháp như sử dụng máy lạnh, tủ lạnh, tủ đông, tủ mát, tủ ấm, tủ khô, tủ ẩm, tủ sấy.

Xem thêm

Anh/Chị vẫn còn điều gì chưa hiểu rõ? Hãy gọi ngay cho chúng em để được hiểu rõ vấn đề anh/chị đang thắc mắc!

CÔNG TY TNHH CỐ VẤN PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP BỀN VỮNG

Liên hệ: contact@sbdc.vn
Hotline: (+84) 86 594 6368
Website: www.sbdc.vn

Hoặc yêu cầu báo giá Tại đây
Hoặc phản ánh chất lượng bài viết Tại đây

error: Content is protected !!
This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.
086 594 6368