Có bao nhiêu vốn mới có thể thành lập công ty? Có phải chứng minh việc góp vốn sau khi thành lập công ty không?

Việc thành lập công ty là một bước ngoặt quan trọng cho những ai muốn khởi nghiệp và phát triển kinh doanh. Tuy nhiên, bên cạnh những vấn đề về ý tưởng, thị trường, nhân lực,… nhiều chủ sở hữu tiềm năng còn băn khoăn về hai khía cạnh quan trọng: số vốn cần thiết để thành lập công ty và nghĩa vụ chứng minh góp vốn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hai vấn đề này, giúp bạn có được sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình khởi nghiệp của mình.

1. Mức vốn tối thiểu để thành lập công ty

Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu chung cho tất cả các loại hình công ty. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp với mức vốn phù hợp với khả năng tài chính và kế hoạch kinh doanh của họ. Tuy nhiên, một số ngành nghề kinh doanh đặc biệt như ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm,… có yêu cầu về mức vốn pháp định tối thiểu để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Ví dụ:

  • Ngân hàng: Vốn pháp định tối thiểu 3.000 tỷ đồng.
  • Công ty chứng khoán: Vốn pháp định tối thiểu 150 tỷ đồng.
  • Công ty bảo hiểm: Vốn pháp định tối thiểu 200 tỷ đồng.

Ngoài ra, một số loại hình doanh nghiệp khác như công ty hợp danh, công ty hợp tác xã cũng có thể có quy định về mức vốn điều lệ tối thiểu riêng theo luật chuyên ngành.

2. Quy định về vốn pháp định đối với một số ngành nghề kinh doanh đặc thù

Một số ngành nghề kinh doanh đặc thù như:

  • Ngân hàng: Vốn điều lệ tối thiểu 3.000 tỷ đồng.
  • Chứng khoán: Vốn điều lệ tối thiểu 10 tỷ đồng.
  • Bảo hiểm: Vốn điều lệ tối thiểu 200 tỷ đồng.
  • Dịch vụ bưu chính: Vốn điều lệ tối thiểu 20 tỷ đồng.
  • Dịch vụ viễn thông: Vốn điều lệ tối thiểu 1.000 tỷ đồng.

Doanh nghiệp muốn kinh doanh trong các ngành nghề này cần đáp ứng đủ yêu cầu về vốn pháp định.

3. Chứng minh việc góp vốn sau khi thành lập công ty

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên/cổ đông sáng lập phải góp đủ vốn điều lệ cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Trường hợp các thành viên/cổ đông sáng lập không góp đủ vốn điều lệ cam kết trong thời hạn 90 ngày, công ty phải thực hiện các thủ tục giảm vốn điều lệ và thông báo thay đổi thông tin đăng ký doanh nghiệp với cơ quan đăng ký kinh doanh.

Cụ thể:

– Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn:

  • Các thành viên/cổ đông sáng lập phải chứng minh việc góp vốn bằng Biên bản góp vốn và Giấy xác nhận số dư tài khoản tại ngân hàng.
  • Nếu không góp đủ vốn cam kết, các thành viên/cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm liên đới đối với các khoản nợ của công ty.

– Đối với công ty cổ phần:

  • Các cổ đông sáng lập phải chứng minh việc góp vốn bằng Biên bản góp vốn và Giấy xác nhận số dư tài khoản tại ngân hàng.
  • Nếu không góp đủ vốn cam kết, các cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm liên đới đối với các khoản nợ của công ty.

4. Lợi ích của việc có mức vốn cao

  • Tăng uy tín và niềm tin của khách hàng: Mức vốn cao thể hiện tiềm lực tài chính và khả năng hoạt động bền vững của công ty, từ đó tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng.
  • Mở rộng khả năng tiếp cận nguồn vốn: Doanh nghiệp có vốn cao sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng và các tổ chức tài chính khác.
  • Tăng khả năng đầu tư: Mức vốn cao giúp doanh nghiệp có thể đầu tư vào các trang thiết bị, công nghệ hiện đại, mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm mới.

5. Rủi ro của việc có mức vốn cao

  • Gánh nặng tài chính: Doanh nghiệp có vốn cao sẽ phải chịu áp lực trả lãi vay và chi phí hoạt động cao hơn.
  • Gặp khó khăn trong việc huy động vốn: Nếu doanh nghiệp không sử dụng hiệu quả nguồn vốn, việc huy động vốn thêm sẽ gặp nhiều khó khăn.
  • Mất đi sự linh hoạt: Doanh nghiệp có vốn cao thường có quy mô lớn và cấu trúc phức tạp, dẫn đến việc mất đi sự linh hoạt trong hoạt động.

6. Một số lưu ý khi thành lập công ty

  • Lựa chọn loại hình công ty phù hợp: Mỗi loại hình công ty có những ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, các nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn loại hình công ty phù hợp với nhu cầu và mục đích kinh doanh của mình.
  • Xác định rõ ràng ngành nghề kinh doanh: Ngành nghề kinh doanh của công ty phải phù hợp với quy định của pháp luật và nằm trong phạm vi hoạt động được ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
  • Tìm hiểu kỹ lưỡng về các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh: Các nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ lưỡng về các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh để đảm bảo hoạt động của công ty tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Xem thêm

Anh/Chị vẫn còn điều gì chưa hiểu rõ? Hãy gọi ngay cho chúng em để được hiểu rõ vấn đề anh/chị đang thắc mắc!

CÔNG TY TNHH CỐ VẤN PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP BỀN VỮNG

Liên hệ: contact@sbdc.vn
Hotline: (+84) 86 594 6368
Website: www.sbdc.vn

Hoặc yêu cầu báo giá Tại đây
Hoặc phản ánh chất lượng bài viết Tại đây

 

error: Content is protected !!
This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.
086 594 6368